Có 2 kết quả:

示性类 shì xìng lèi ㄕˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄟˋ示性類 shì xìng lèi ㄕˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

characteristic class (math.)

Từ điển Trung-Anh

characteristic class (math.)