Có 2 kết quả:
示性类 shì xìng lèi ㄕˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄟˋ • 示性類 shì xìng lèi ㄕˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
characteristic class (math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
characteristic class (math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh